Characters remaining: 500/500
Translation

văn kiện

Academic
Friendly

Từ "văn kiện" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giấy tờ quan trọng, thường liên quan đến các vấn đề chính trị, pháp lý hoặc hành chính. Văn kiện thường chứa đựng các thông tin, quyết định, hoặc tài liệu cần thiết cho một công việc lớn, một sự kiện quan trọng.

Định nghĩa:
  • Văn kiện (danh từ): Giấy tờ quan trọng liên quan đến một sự việc lớn, thường mang tính chất chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Chúng ta cần chuẩn bị các văn kiện cần thiết để tham gia cuộc họp."
  2. Nâng cao: "Các nhà nghiên cứu đang phân tích các văn kiện lịch sử để hiểu hơn về diễn biến của cuộc chiến tranh."
  3. Trong pháp lý: "Luật sư đã nộp văn kiện lên tòa án để yêu cầu xem xét vụ án."
Các biến thể của từ:
  • Văn bản: Thường chỉ tài liệu viết, có thể không chính thức như văn kiện.
  • Giấy tờ: Có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả văn kiện nhưng không nhất thiết phải quan trọng.
Các từ gần giống:
  • Hồ sơ: Tập hợp các tài liệu liên quan đến một cá nhân hoặc sự việc.
  • Tài liệu: Bao gồm nhiều loại giấy tờ, không nhất thiết phải quan trọng như văn kiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Tài liệu chính thức: Cũng chỉ những giấy tờ tính chất quan trọng được công nhận.
  • Giấy tờ quan trọng: Nhấn mạnh đến tính chất quan trọng của các giấy tờ đó.
Chú ý:
  • "Văn kiện" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, trang trọng, trong khi "giấy tờ" có thể dùng trong các tình huống hàng ngày hơn.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại tài liệu khác không tính chất quan trọng.
  1. dt (H. kiện: sự, vật) Giấy tờ quan trọng về một việc lớn: Việc nghiên cứu các văn kiện của Đảng của Nhà nước về tổng tuyển cử bầu Quốc hội đã được tổ chức trong Đảng trong quần - chúng (Trg-chinh).

Comments and discussion on the word "văn kiện"